--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học viện
+ noun
institute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học viện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"học viện"
:
học viên
học viện
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
học viện
:
institute
+
debunk
:
bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
+
insupportableness
:
tính không thể chịu được
+
huff
:
cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗito take huff nổi cáu, lên cơn giậnin a huff trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức
+
comprehensive examination
:
Kỳ thi chuyên sâu.she took her comps in English literatureCô ấy tham gia những kỳ thi về văn học Anh.